|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
austère
![](img/dict/02C013DD.png) | [austère] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khắc khổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une vie austère | | Ä‘á»i sống khắc khổ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khô khan, không hoa mÄ© | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une architecture austère | | lối kiến trúc khô khan | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Dissolu, voluptueux. Aimable, gai |
|
|
|
|