|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
authentique
![](img/dict/02C013DD.png) | [authentique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xác thực; đích thực, chính thức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fait authentique | | sự việc xác thực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Testament authentique | | chúc thư chính thức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thật sự, thực sự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un diamant authentique | | một người ăn mày thực sự | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chân thật, thật thà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme authentique | | một người chân thật, thật thà | | ![](img/dict/809C2811.png) | acte authentique (opposé à acte sous seing privé) | | ![](img/dict/633CF640.png) | công chứng thư (trái với Tư chứng thư) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Privé. Apocryphe, falsifié. Faux, inauthentique. Douteux. Incertain, irréel. Affecté, conventionnel |
|
|
|
|