Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
base



    base /beis/
danh từ
cơ sở, nền, nền tảng, nền móng
đáy, chấn đế
căn cứ
    air base căn cứ không quân
    military base căn cứ quân sự
    base of operation căn cứ tác chiến
(toán học) đường đáy, mặt đáy
    base of a triangle đáy tam giác
(toán học) cơ số
    base of logarithm cơ số của loga
(ngôn ngữ học) gốc từ
(hoá học) Bazơ
!to be off one's base
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí
!to get to first base
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì)
ngoại động từ
đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên
dựa vào, căn cứ vào
    to base oneself on facts dựa vào thực tế
tính từ
hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ
thường, không quý (kim loại)
    base metals kim loại thường
giả (tiền)
    base coin đồng tiền giả
    Chuyên ngành kinh tế
căn cứ
căn cứ vào
cơ bản
đặt cơ sở
dựa vào
nền tảng
    Chuyên ngành kỹ thuật
bazơ (tranzito)
bệ
bệ máy
bờ tường
căn bản
căn cứ
cạnh gốc
chân đèn
chân răng
chân ren
chuẩn
cực
đáy
đế
đế (ăng ten)
đế (đèn điện tử)
đế đèn
đui đèn
đường căn cứ
đường cơ sở
gờ chân tường
gốc
gối
kiềm
lớp đệm
lớp lót
lớp nền
nền
nền (băng ghi âm)
nền đường
nền tảng
mâm
móng
riềm chân tường
tấm đáy
trạm
    Lĩnh vực: điện
bản cực
cực gốc tranzito
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
chân (núi)
chất nền
trụ (vỉa)
    Lĩnh vực: xây dựng
chân bệ
chân cột
lớp móng trên
nền, chân tường
    Lĩnh vực: điện lạnh
cực đáy
cực gốc
mạng gốc
sơ số
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
không quý (kim loại)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "base"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.