Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bash




bash
[bæ∫]
danh từ
cú đánh mạnh
to have a bash at it
(từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó
động từ
đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh
to bash in the lid of a box
đập mạnh nắp hộp xuống
to bash one's head against something
đập đầu vào cái gì

[bash]
saying && slang
a wild party, a party where people are drunk and noisy
"Did you go to Tina's party?" "Ya. It was a noisy bash."


/bæʃ/

danh từ
cú đánh mạnh !to have a bash at it
(từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó

ngoại động từ
đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh
to bash in the lid of a box đập mạnh nắp hộp xuống
to bash one's head against something đập đầu vào cái gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bash"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.