Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beaten




beaten
['bi:tn]
động tính từ quá khứ của beat
tính từ
đập, nện (nền đường...)
gò, đập, thành hình
ornaments are sometimes made of beaten silver and beaten gold
những đồ trang sức đôi khi làm bằng bạc, vàng gò thành hình
quỵ, nản chí
the beaten track
đường mòn
môn sở trường
history is his beaten track
lịch sử là môn sở trường của anh ấy


/'bi:tn/

động tính từ quá khứ của beat

tính từ
đập, nện (nền đường...)
gò, đập, thành hình
ornaments are sometimes made of beaten silver and beaten gold những đồ trang sức đôi khi làm bằng bạc, vàng gò thành hình
quỵ, nản chí !the beaten track
đường mòn
môn sở trường
history is his beaten track lịch sử là môn sở trường của anh ấy

Related search result for "beaten"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.