Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
blunt



/blʌnt/

tính từ
cùn (lưỡi dao, kéo...)
lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói)
đần, đần độn (trí óc)
(toán học) tù (góc)
    blunt angle góc tù
danh từ
chiếc kim to và ngắn
(từ lóng) tiền mặt
ngoại động từ
làm cùn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blunt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.