Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
brass



/brɑ:s/

danh từ
đồng thau
đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ
(the brass) (âm nhạc) kèn đồng
(từ lóng) sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo; sự hỗn xược
(từ lóng) tiền bạc
(kỹ thuật) cái lót trục, ống lót
tính từ
bằng đồng thau!I don't care a brass farthing
(xem) care!to come (get) down to [the] brass tacks (nails)
(từ lóng) đi sâu vào bản chất của vấn đề
đi vào vấn đề cụ thể
động từ
(từ lóng) thanh toán, trả hết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brass"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.