Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
breaker


    breaker /'breikə/
danh từ
người bẻ gãy, người đập vỡ
người vi phạm (luật pháp...)
người tập, người dạy (ngựa...)
sóng lớn vỗ bờ
(kỹ thuật) máy đập, máy nghiền, máy tán
(điện học) cái ngắt điện, cái công tắc
tàu phá băng
danh từ
(hàng hải) thùng gỗ nhỏ
    Chuyên ngành kinh tế
máy cắt
máy đập
máy nghiền
máy tán
    Chuyên ngành kỹ thuật
bộ ngắt
bộ ngắt điện
búa đập bê tông
cái ngắt
đê chắn sóng
lớp phân cách
mạch ngắt
máy cán
máy đập
máy nghiền
sóng xô bờ
thiết bị nghiền
tường chắn sóng
vít lửa
    Lĩnh vực: điện
cái ngắt điện
    Lĩnh vực: ô tô
công tắc tiếp điểm
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
sóng nhào
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sóng vỡ
sự vỡ của sóng
    Lĩnh vực: xây dựng
thiết bị đập

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "breaker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.