Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - New English Vietnamese Dictionary
breast



b\breast
[brest]
danh từ
 một trong hai bộ phận trên cơ thể phụ nữ sinh ra sữa; vú
 a baby at the breast
 trẻ còn ẵm ngửa
 cancer of the breast
 ung thư vú
 the breasts swell during pregnancy
 vú căng lên trong thời kỳ mang thai
 phần đằng trước ở bên trên cơ thể người; ngực
 to clasp/hold somebody to one's breast
 siết chặt/ôm ai vào ngực mình
 bộ phận quần áo che ngực
 a soldier with medals pinned to the breast of his coat
 người lính có nhiều huy chương cài trên ngực
 bộ phận của súc vật tương ứng với ngực của người, được ăn như là thức ăn
 chicken breasts
 lườn gà
 breast of lamb
 sườn cừu
 nguồn tình cảm; tâm trạng
 to have a troubled breast
 lo âu khắc khoải
 cái diệp (ở cái cày)
 (ngành mỏ) gương lò
 to beat one's breast
 xem beat
 to make a clean breast of something
 thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm
ngoại động từ
 chạm cái gì bằng ngực
 the runner breasted the tape
 tay đua chạm ngực vào dây chăng ở đích đến
 đối diện và tiến lên trước chống lại cái gì
 breasting the waves
 ưỡn ngực rẽ sóng
 lên đến đỉnh của cái gì
 to breast a hill/rise
 lên đến đỉnh đồi/gò


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "breast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.