Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
bridge
bridge /bridʤ/ danh từ (đánh bài) brit danh từ cái cầu sống (mũi) cái ngựa đàn (viôlông, ghita...) (vật lý) cầu resistancy bridge cầu tần cao (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng !bridge of gold; golden bridge đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận !to burn one's bridge (xem) burn ngoại động từ xây cầu qua (sông...) vắt ngang the rainbow bridges the sky cầu vồng bắt ngang bầu trời vượt qua, khắc phục to bridge over the difficulties vượt qua những khó khăn !to bridge the gap lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ Chuyên ngành kinh tế đài chỉ huy Chuyên ngành kỹ thuật bắc cầu cái cầu cái ngàm cái tốc cầu đo cầu thử nghiệm cầu vượt đường sắt đê quai đường sun điện giàn cầu tấm chắn bảo vệ tấm ngăn Lĩnh vực: xây dựng cầu Lĩnh vực: điện cầu (đo) cầu điện cầu đo điện Lĩnh vực: y học cầu răng cầu, cầu nối Lĩnh vực: cơ khí & công trình giá hình cổng giá hình cổng (máy) Lĩnh vực: hóa học & vật liệu liên kết cầu