|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bÃu
verb
To grasp bÃu cà nh cây để khá»i ngã to grasp a branch to avoid a fall
 | [bÃu] |  | động từ. | |  | to grasp; cling (to), bold (to) | |  | bÃu cà nh cây để khá»i ngã | | to grasp a branch to avoid a fall |
|
|
|
|