Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caballer




caballer
[kə'bælə]
danh từ
người âm mưu, người mưu đồ


/kə'bælə/

danh từ
người âm mưu, người mưu đồ

Related search result for "caballer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.