Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cabin-boy




cabin-boy
['kæbinbɔi]
danh từ
bồi tàu, cậu bé phục vụ dưới tàu


/'kæbinbɔi/

danh từ
bồi tàu, cậu bé phục vụ dưới tàu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.