Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cacti




cacti
Xem cactus


/'kæktəs/

(bất qui tắc) danh từ, số nhiều cacti /'kæktai/
(thực vật học) cây xương rồng

Related search result for "cacti"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.