Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
calculus


    calculus /'kælkjuləs/
danh từ
(số nhiều calculuses) (toán học) phép tính
    differential calculus phép tính vi phân
    integral calculus phép tính tích phân
(số nhiều calculi) (y học) sỏi (thận)
    Chuyên ngành kỹ thuật
phép tính
số học
sự tính
sự tính toán
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
giải tích toán học
    Lĩnh vực: toán & tin
phép tính tính toán
phép tính toán
phương pháp tính toán

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "calculus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.