Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
calculus
calculus /'kælkjuləs/ danh từ (số nhiều calculuses) (toán học) phép tính differential calculus phép tính vi phân integral calculus phép tính tích phân (số nhiều calculi) (y học) sỏi (thận) Chuyên ngành kỹ thuật phép tính số học sự tính sự tính toán Lĩnh vực: cơ khí & công trình giải tích toán học Lĩnh vực: toán & tin phép tính tính toán phép tính toán phương pháp tính toán