Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
car



    car /kɑ:/
danh từ
xe ô tô; xe
    to go by car đi bằng ô tô
    armoured car (quân sự) xe bọc thép
    amphibious car (quân sự) xe lội nước
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa (xe lửa, xe điện)
    goods car toa chở hàng
giỏ khí cầu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng thang máy
(thơ ca) xe, xa
    car of the sun xe mặt trời
    Chuyên ngành kinh tế
ô tô
toa xe
xe hơi
    Chuyên ngành kỹ thuật
giá chuyển hướng
goòng
ô tô
toa khách
toa nhỏ
xe
xe điện
xe du lịch
xe goòng
xe khách
xe rùa
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
buồng (thang máy)
giỏ
    Lĩnh vực: xây dựng
lồng (máy nâng)
    Lĩnh vực: vật lý
nôi khí cầu
    Lĩnh vực: ô tô
xe hơi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "car"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.