Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
choice
choice /tʃɔis/ danh từ sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn choice of words sự chọn từ to make one's choice of chọn, lựa chọn to take one's choice quyết định chọn một trong nhiều khả năng at choice tuỳ thích by (for) choice nếu được chọn; bằng cách chọn quyền chọn; khả năng lựa chọn người được chọn, vật được chọn các thứ để chọn a large choice of hats nhiều mũ để chọn tinh hoa, phần tử ưu tú the choice of our youth những phần tử ưu tú trong thanh niên của chúng ta !to have no choice but... không còn có cách nào khác ngoài... !hobson's choice sự lựa chọn bắt buộc Chuyên ngành kinh tế chọn lựa lựa chọn sự chọn sự lựa chọn Chuyên ngành kỹ thuật chọn lọc lựa chọn sự chọn sự lựa chọn