Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
clipboard
clipboard (Tech) bảng kẹp tạm (trên màn hình máy điện toán) Chuyên ngành kỹ thuật bộ nhớ tạm khay Lĩnh vực: toán & tin bản ghi tạm bảng ghi tạm bộ nhớ bản sao Lĩnh vực: xây dựng bảng kẹp Lĩnh vực: điện tử & viễn thông khung cắt