Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
colony



    colony /'kɔləni/
danh từ
thuộc địa
kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề)
(động vật học) bầy, đàn, tập đoàn
    a colony of ants đàn kiến
(thực vật học) khóm, cụm
    Chuyên ngành kinh tế
cụm
khóm
khuẩn lạc
    Chuyên ngành kỹ thuật
quần tộc
    Lĩnh vực: y học
cụm khuẩn
    Lĩnh vực: xây dựng
thuộc địa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "colony"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.