Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
colony
colony /'kɔləni/ danh từ thuộc địa kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề) (động vật học) bầy, đàn, tập đoàn a colony of ants đàn kiến (thực vật học) khóm, cụm Chuyên ngành kinh tế cụm khóm khuẩn lạc Chuyên ngành kỹ thuật quần tộc Lĩnh vực: y học cụm khuẩn Lĩnh vực: xây dựng thuộc địa