Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
combination



/,kɔmbi'neiʃn/

danh từ
sự kết hợp, sự phối hợp
    combination of colours sự phối hợp màu sắc
(hoá học) sự hoá hợp
    chemical combination sự hoá hợp
(hoá học) hợp chất
    unstable combination hợp chất không bền
(toán học) sự tổ hợp
(như) combination_lock
(số nhiều) bộ quần áo vệ sinh may liền
hội, tập đoàn, nghiệp đoàn
    right of combination quyền lập hội
xe mô tô thùng ((cũng) motor-cycle combination)


(Tech) tổ hợp, kết hợp


sự tổ hợp, sự phối hợp
c. of observation (thống kê) tổ hợp đo ngắn
c. of n things r at a time (thống kê) tổ hợp chập r trong n phần tử
code c. (máy tính) tổ hợp mã
control c. tổ hợp điều khiển
linear c. tổ hợp tuyến tính
switch c. tổ hợp ngắt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "combination"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.