Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
commission



/kə'miʃn/

danh từ
lệnh, mệnh lệnh
nhiệm vụ, phận sự
    to be on the commission đang thi hành nhiệm vụ (của một quan toà)
sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác
    in commission được uỷ nhiệm
hội đồng uỷ ban
    commission of inquiry hội đồng (uỷ ban) điều tra
    to put an offices in commission đặt một cơ quan dưới sự quản lý của một hội đồng
tiền hoa hồng
    sale on commission sự bán hàng ăn tiền hoa hồng
sự phạm, sự can phạm
    the commission of a crime sự phạm tội
(quân sự) bằng phong các cấp sĩ quan
(hàng hải) sự trang bị vũ khí
    to be in commission đã được trang bị đầy đủ, sẵn sàng chiến đấu (tàu chiến)
    to be out of commission không được trang bị đầy đủ, không sẵn sàng chiến đấu (tàu chiến)
ngoại động từ
uỷ nhiệm, uỷ thác
    to commission someone to do something uỷ thác ai làm việc gì
(hàng hải) ra lênh (cho một chiếc tàu) gia nhập đội tàu thường trực; bổ nhiêm (một sĩ quan) chỉ huy tàu chiến; nhận chức chỉ huy (một chiếc tàu)
đặt làm, đặt mua (một bức tranh...)


(toán kinh tế) tiền hoa hồng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "commission"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.