Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
compensation



    compensation /,kɔmpen'seiʃn/
danh từ
sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường
    to pay compensation to somebody for something bồi thường cho ai về cái gì
(kỹ thuật) sự bù
    Chuyên ngành kinh tế
sự bồi thường
sự đền bù
tiền bồi thường
tiền đền bù
    Chuyên ngành kỹ thuật
bồi thường

bù trừ
đền bù
sự bổ chính
sự bồi thường
sự bù
sự đền bù
sự hiệu chỉnh
sự hoàn vốn
sự làm cân bằng
sự thu hồi
    Lĩnh vực: toán & tin
phương pháp bù
    Lĩnh vực: y học
sự bù trừ
    Lĩnh vực: xây dựng
sự điều hòa
vật bồi thường
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự tự lựa

Related search result for "compensation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.