Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
competition



/,kɔmpi'tiʃn/

danh từ
sự cạnh tranh
    trade competition between two countries sự cạnh tranh thương mại giữa hai nước
    to enter into competition cạnh tranh nhau
sự tranh giành (địa vị...)
cuộc thi; ((thể dục,thể thao)) cuộc thi đấu, đọ sức
    a swimming competition cuộc thi bơi
    to be in competition with cuộc thi đấu với


(Tech) tranh đua, cạnh tranh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "competition"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.