Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
compliance
compliance /'kɔmplaiəns/ danh từ sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...) it was done in compliance with your wish việc đó đã làm đúng theo ý muốn của anh sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm Chuyên ngành kinh tế sự làm đúng theo sự phù hợp với Chuyên ngành kỹ thuật làm đúng theo nhất trí phù hợp sự tuân thủ tính mềm Lĩnh vực: toán & tin sự dễ dãi sự làm đúng theo sự tuân theo thuận hòa hợp Lĩnh vực: xây dựng sự tuân thủ đúng tính biến dạng mền tính dễ biến dạng Lĩnh vực: vật lý tính thuận Lĩnh vực: điện tử & viễn thông tuân thủ