Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
compliance


    compliance /'kɔmplaiəns/
danh từ
sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...)
    it was done in compliance with your wish việc đó đã làm đúng theo ý muốn của anh
sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm
    Chuyên ngành kinh tế
sự làm đúng theo
sự phù hợp với
    Chuyên ngành kỹ thuật
làm đúng theo
nhất trí
phù hợp
sự tuân thủ
tính mềm
    Lĩnh vực: toán & tin
sự dễ dãi
sự làm đúng theo
sự tuân theo
thuận hòa hợp
    Lĩnh vực: xây dựng
sự tuân thủ đúng
tính biến dạng mền
tính dễ biến dạng
    Lĩnh vực: vật lý
tính thuận
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
tuân thủ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "compliance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.