Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
compound



/'kɔmpaund/

danh từ
(hoá học) hợp chất
    organic compound hợp chất hữu cơ
(ngôn ngữ học) từ ghép
khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...)
tính từ
kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp
    compound word từ ghép
    compound sentence câu ghép
    compound function (toán học) hàm đa hợp
    compound interrest lãi kép!compound fracture
gãy xương hở!compound householder
người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế
ngoại động từ
pha, trộn, hoà lẫn
    to compound a medicine pha thuốc
ghép thành từ ghép
dàn xếp (cuộc cãi lộn...)
nội động từ
điều đình, dàn xếp
    to compound with a claimant for foregoing complaint điều đình với người đứng kiện để người ta rút đơn


(Tech) hợp chất; đa hợp


phức, đa hợp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "compound"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.