compound 
/'kɔmpaund/
danh từ
(hoá học) hợp chất organic compound hợp chất hữu cơ
(ngôn ngữ học) từ ghép
khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...)
tính từ
kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp compound word từ ghép compound sentence câu ghép compound function (toán học) hàm đa hợp compound interrest lãi kép!compound fracture
gãy xương hở!compound householder
người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế
ngoại động từ
pha, trộn, hoà lẫn to compound a medicine pha thuốc
ghép thành từ ghép
dàn xếp (cuộc cãi lộn...)
nội động từ
điều đình, dàn xếp to compound with a claimant for foregoing complaint điều đình với người đứng kiện để người ta rút đơn
(Tech) hợp chất; đa hợp
phức, đa hợp
|
|