Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
conclusion
conclusion /kən'klu:ʤn/ danh từ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối sự kết luận, phần kết luận sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp sự ký kết (hiệp ước...) !foregone conclusion một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết định kiến kết quả có thể dự đoán trước được in conclusion để kết luận to try conclusions with đọ sức với, đọ tài với Chuyên ngành kinh tế giải quyết kết luận ký kết sự kết thúc Chuyên ngành kỹ thuật kết luận sự kết thúc