Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
conclusion



    conclusion /kən'klu:ʤn/
danh từ
sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối
sự kết luận, phần kết luận
sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp
sự ký kết (hiệp ước...)
!foregone conclusion
một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết
định kiến
kết quả có thể dự đoán trước được
    in conclusion để kết luận
    to try conclusions with đọ sức với, đọ tài với
    Chuyên ngành kinh tế
giải quyết
kết luận
ký kết
sự kết thúc
    Chuyên ngành kỹ thuật
kết luận
sự kết thúc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conclusion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.