Chuyển bộ gõ


Từ điển Y Khoa Anh Việt - English Vietnamese Medical Dictionary
condition


Danh từ
1. điều kiện
2. (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế
3. địa vị, thân phận
4. trạng thái, tình trạng
5. (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện
6. (Mỹ) kỳ thi vớt
Ngoại động từ
1. ước định, quy định
2. tùy thuộc vào, quyết định bởi
3. là điều kiện của, cần thiết cho
4. (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hóa)
5. làm cho sung sức; chăm sóc cho khỏe mạnh
6. (Mỹ) dự kỳ thi vớt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "condition"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.