condition
Danh từ 1. điều kiện 2. (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế 3. địa vị, thân phận 4. trạng thái, tình trạng 5. (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện 6. (Mỹ) kỳ thi vớt Ngoại động từ 1. ước định, quy định 2. tùy thuộc vào, quyết định bởi 3. là điều kiện của, cần thiết cho 4. (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hóa) 5. làm cho sung sức; chăm sóc cho khỏe mạnh 6. (Mỹ) dự kỳ thi vớt
|
|