![](img/dict/02C013DD.png) | [cru] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Viande crue |
| thịt sống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lait cru |
| sữa sống, sữa chưa khử trùng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Cuit |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mộc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Soie crue |
| lụa mộc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couleur crue |
| màu sượng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sống sượng, trắng trợn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réponse crue |
| câu trả lời sống sượng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Atténué, déguisé, tamisé |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à cru |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngay ở trên |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avaler quelqu'un tout cru; manger quelqu'un tout cru |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) ăn tươi nuốt sống ai |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vùng trồng nho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les grands crus de France |
| các vùng trồng nho lớn của nước Pháp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | rượu nho (sản xuất ở vùng nào) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les meilleurs crus de Bourgogne |
| rượu vang tốt nhất vùng Buốc-gô-nhơ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de son cru; de son propre cru |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) do chính mình nghĩ, tự mình đặt ra |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Crue |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sống sượng, trắng trợn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Parler cru |
| nói trắng trợn |