|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crucifiée
![](img/dict/02C013DD.png) | [crucifiée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trói và o cây chữ tháºp, đóng Ä‘inh câu rút | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghÄ©a bóng) bị hà nh khổ; Ä‘au khổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attitude crucifiée | | thái Ä‘á»™ Ä‘au khổ | | ![](img/dict/809C2811.png) | le Crucifié | | ![](img/dict/633CF640.png) | chúa Giê-xu |
|
|
|
|