Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cruising




tính từ
đi tuần tra
đi kiếm khách
đi tiết kiệm xăng

danh từ
(hàng hải) sự tuần tra
việc đi kiếm khách (ô tô)



cruising
['kru:ziη]
tính từ
đi tuần tra
đi kiếm khách
đi tiết kiệm xăng
danh từ
(hàng hải) sự tuần tra
việc đi kiếm khách (ô tô)


Related search result for "cruise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.