|
Từ Ä‘iển Äức Việt (German Vietnamese Dictionary)
das Wörterbuch
{dicker} má»™t chục, mưá»i
{dictionary} từ Ä‘iển, có tÃnh chất từ Ä‘iển, có tÃnh chất sách vở
{glossary} bảng chú giải, từ Ä‘iển thuáºt ngữ, từ Ä‘iển cổ ngữ, từ Ä‘iển thổ ngữ
{thesaurus} bộ từ điển lớn, bộ toà n thư
{vocabulary} từ vựng
|
|
|
|