Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
datum


    datum /'deitəm/
danh từ, số nhiều data
số lượng đã cho (bài toán...); điều đã cho biết
luận cứ
(số nhiều datums) mốc tính toán, mốc đo lường
    Chuyên ngành kỹ thuật
dấu quy chiếu
điểm chuẩn
điểm cố định
điểm quy chiếu
dữ kiện
dữ liệu
mặt chuẩn
mốc
mốc đo lường
mức chuẩn
mục dữ liệu
số liệu
    Lĩnh vực: toán & tin
datum
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
gốc quy chiếu

Related search result for "datum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.