Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
delineation
delineation /di,lini'eiʃn/ danh từ sự mô tả, sự phác hoạ hình mô tả, hình phác hoạ Chuyên ngành kỹ thuật bản vẽ hình vẽ sự vẽ Lĩnh vực: cơ khí & công trình sự phác thảo sự vẽ phác