Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
delineation


    delineation /di,lini'eiʃn/
danh từ
sự mô tả, sự phác hoạ
hình mô tả, hình phác hoạ
    Chuyên ngành kỹ thuật
bản vẽ
hình vẽ
sự vẽ
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự phác thảo
sự vẽ phác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "delineation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.