Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
demand



    demand /di'mɑ:nd/
danh từ
sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu
    on demand khi yêu cầu, theo yêu cầu
    in great demand được nhiều người yêu cầu, được nhiều người chuộng
    law of supply and demand luật cung cầu
(số nhiều) những sự đòi hỏi cấp bách (đối với thì giờ, túi tiền... của ai)
ngoại động từ
đòi hỏi, yêu cầu; cần, cần phải
    this problem demands careful treatment vấn đề này đòi hỏi phải giải quyết thận trọng
    this letter demands an immediate reply lá thư này cần phải trả lời ngay tức khắc
hỏi, hỏi gặng
    he demanded my business anh ta gặng hỏi tôi cần những gì
    Chuyên ngành kinh tế
đòi
đòi hỏi
giấy (đơn) yêu cầu
lượng cầu
mức cầu
nhu cầu
số cầu
sự đòi hỏi
yêu cầu
yêu sách
    Chuyên ngành kỹ thuật
đòi hỏi
hệ số tải
lượng nhu cầu
nhu cầu
phụ tải
sự hỏi
sự truy vấn
sự vấn tin
sự yêu cầu
yêu cầu
    Lĩnh vực: điện
nhu cầu điện

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "demand"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.