Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
denomination


    denomination /di,nɔmi'neiʃn/
danh từ
sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi
loại, hạng, loại đơn vị (tiền tệ, trọng lượng...); tên chỉ loại, tên chỉ hạng
    to fall under a denomination đứng vào loại, xếp vào loại
giáo phái
!money of small dedmominations
tiền tệ
    Chuyên ngành kinh tế
giá tiền ghi trên phiếu
giá trị danh nghĩa của tiền tệ
giấy bạc nhỏ
mệnh giá
mệnh giá tiền tệ
tiền lẻ
    Chuyên ngành kỹ thuật
sự định giá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "denomination"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.