department
/di'pɑ:tmənt/
danh từ
cục; sở; ty; ban; khoa
gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu) the ladies's hats department gian hàng bán mũ phụ nữ a department store cửa hàng tổng hợp, mậu dịch tổng hợp
khu hành chính (ở Pháp)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ State Department Quốc vụ viện; Bộ ngoại giao Department of the Navy Bộ hải quân
|
|