Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
departure


/di'pɑ:tʃə/

danh từ

sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành

    to take one's departure ra đi, lên đường

sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc (đề)

(từ lóng) sự chệch hướng; sự đổi hướng

    a new departure in politics một hướng mới về chính trị

(định ngữ) khởi hành; xuất phát

    departure position vị trí xuất phát


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "departure"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.