Chuyển bộ gõ


Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary)
der Wohnort


{abode} nơi ở, sự ở lại, sự lưu lại

{habitation} sự ở, sự cư trú, nhà ở, nơi cứ trú

{place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường

chỗ rộng có tên riêng ở trước), đoạn phố, thứ tự

{residence} sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, dinh thự

    den Wohnort wechseln {to move}


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.