detail 
/'di:teil/
danh từ
chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt the details of a story chi tiết của một câu chuyện to go (enter) into details đi vào chi tiết in detail tường tận, tỉ mỉ, từ chân tơ kẽ tóc
(kỹ thuật) chi tiết (máy)
(quân sự) phân đội, chi đội (được cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
(quân sự) sự trao nhật lệnh
ngoại động từ
kể chi tiết, trình bày tỉ mỉ to detail a story kể tỉ mỉ một câu chuyện
(quân sự) cắt cử to detail someone dor some duty cắt cử ai làm một nhiệm vụ gì
chi tiết
|
|