Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
detail



/'di:teil/

danh từ
chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt
    the details of a story chi tiết của một câu chuyện
    to go (enter) into details đi vào chi tiết
    in detail tường tận, tỉ mỉ, từ chân tơ kẽ tóc
(kỹ thuật) chi tiết (máy)
(quân sự) phân đội, chi đội (được cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
(quân sự) sự trao nhật lệnh
ngoại động từ
kể chi tiết, trình bày tỉ mỉ
    to detail a story kể tỉ mỉ một câu chuyện
(quân sự) cắt cử
    to detail someone dor some duty cắt cử ai làm một nhiệm vụ gì


chi tiết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "detail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.