Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
donneur


[donneur]
danh từ giống đực
người cho, người hay cho
Donneur généreux
người cho rộng rãi
Donneur de conseils
người hay khuyên răn
Donneur de bonjour
người hay chào
(thông tục) người tố cáo với công an
(đánh bài) (đánh cờ) người chia bài
(y học) người cho máu (cũng) donneur de sang
Donneur universel
người cho máu phổ thông
Le donneur et le receveur
người cho máu và người nhận máu
Groupe sanguin du donneur
nhóm máu của người cho
tính từ
hay cho, thích cho
Personne donneuse
người hay cho
région donneuse
(y học) chỗ lấy da ghép
phản nghĩa Receveur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.