Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
dozen



/'dʌzn/

danh từ số nhiều, không đổi
tá (mười hai)
    two dozen books hai tá sách
(số nhiều) nhiều
    dozens of people nhiều người
    dozens of times nhiều lần
(số nhiều) bộ 12 cái
    to pack things in dozens đóng thành bộ 12 cái, đóng thành từng tá!baker's (devil's, printer's long) dozen
tá 13 cái (một cái làm hoa hồng)!to talk (go) nineteen to the dozen
nói liến láu liên miên


một tá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dozen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.