|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décoder
![](img/dict/02C013DD.png) | [décoder] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dịch mã, giải mã | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiểu, thấu hiểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce poème est difficile à décoder | | bà i thơ nà y rất khó hiểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | On peut décoder son comportement | | chúng ta có thể thấu hiểu được thái độ của anh ta | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Coder, encoder |
|
|
|
|