|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démocrate
![](img/dict/02C013DD.png) | [démocrate] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dân chủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit démocrate | | tinh thần dân chủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le parti démocrate | | đảng dân chủ (Mỹ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Aristocrate, monarchiste; fasciste | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i dân chủ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đảng viên đảng dân chủ (Mỹ) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les démocrates et les républicains | | các đảng viên đảng dân chủ và đảng công hoà |
|
|
|
|