![](img/dict/02C013DD.png) | [détour] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ quẹo, chỗ ngoặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le détour du chemin |
| chá»— quẹo của con Ä‘Æ°á»ng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | Ä‘Æ°á»ng vòng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Coupez ici, cela vous évitera un détour de plus d'un kilomètre |
| Ä‘i tắt qua đây, anh sẽ đỡ được má»™t Ä‘Æ°á»ng vòng hÆ¡n má»™t kilomet |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mưu mẹo quanh co |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | à quoi bon tant de détours ? |
| Lắm mÆ°u mẹo quanh co nhÆ° thế thì Ãch gì? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ça vaut le détour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Ä‘iá»u đó rất thú vị |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sans détour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tháºt thà thẳng thắn |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Raccourci |