![](img/dict/02C013DD.png) | [dévider] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tháo (chỉ ở sót chỉ) ra cuộn lại thà nh cúi; tháo (chỉ con cúi) ra cuộn lại thà nh cuộn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dévider des cocons |
| kéo kén quay tơ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mở cuộn ra, tháo cuộn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dévider une bobine |
| tháo cuộn một bôbin |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lần (trà ng hạt) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) nói lải nhải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il en dévide, il en dévide, on ne peut le faire taire |
| Nó cứ lải nhải, lải nhải nói mãi, không sao ngăn lại được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dévider son écheveau, dévider son chapelet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân máºt) tuôn ra hết, nói ra hết |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Enrouler, renvider, rouler |