Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
effort



    effort /'efət/
danh từ
sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm
sự ra tay
kết quả đạt được (của sự cố gắng)
    Chuyên ngành kỹ thuật
lực
nội lực
ứng lực
ứng suất
    Lĩnh vực: xây dựng
nỗ lực

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "effort"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.