Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
effort
effort /'efət/ danh từ sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm sự ra tay kết quả đạt được (của sự cố gắng) Chuyên ngành kỹ thuật lực nội lực ứng lực ứng suất Lĩnh vực: xây dựng nỗ lực