|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elytron
elytron | ['elitrɔn] |  | danh từ, số nhiều elytra |  | ['elitrə] | |  | (động vật học) cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng) |
/'elitrɔn/
danh từ, số nhiều elytra /'elitrə/
(động vật học) cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng)
|
|
|
|