|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
empirer
 | [empirer] |  | ngoại động từ | |  | làm cho xấu đi, làm cho tồi thêm |  | nội động từ | |  | xấu đi, trầm trọng thêm | |  | La situation économique empire | | tình hình kinh tế xấu đi | |  | Maladie qui empire | | bệnh trầm trọng thêm |  | phản nghĩa Améliorer |  | đồng âm Empyrée |
|
|
|
|