|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entasser
![](img/dict/02C013DD.png) | [entasser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chất đống lại, đánh đống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entasser des briques | | chất đống gạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entasser des marchandises dans un entrepôt | | chất đống hàng hoá vào trong kho | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lèn chật ních | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voyageurs entassés dans un car | | hành khách lên chật ních trong xe ca | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ki cóp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entasser de l'argent | | ki cóp tiền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dùng nhiều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entasser des citations | | dùng nhiều câu dẫn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Disperser, éparpiller, semer. Dépenser, prodiguer. |
|
|
|
|