![](img/dict/02C013DD.png) | [enterrement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chôn cất, sự mai táng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đám ma, đám tang, lễ tang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accompagner un enterrement |
| đi đưa đám ma |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voir passer un enterrement |
| thấy một đám ma đi qua |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enterrement aura lieu demain |
| lễ tang sẽ diễn ra vào ngày mai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bác bỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enterrement d'une loi |
| sự bác bỏ một đạo luật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir (faire) une tête (une gueule) d'enterrement |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm bộ buồn thảm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | air (mine) d'enterrement |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vẻ buồn rười rượi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aller d'un pas d'enterrement |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi chậm chạp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | amusant comme un enterrement |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật, mỉa mai) vui như đám tang |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Exhumation. |